Có 2 kết quả:

应对如流 yìng duì rú liú ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ應對如流 yìng duì rú liú ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond fluently
(2) to answer smartly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond fluently
(2) to answer smartly

Bình luận 0